Thừa kế theo pháp luật là gì? Quy định về thừa kế pháp luật

thua ke theo phap luat la gi 67370efbe75e9

Thừa kế theo pháp luật là một khái niệm cơ bản trong hệ thống pháp luật Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ai sẽ là người thừa kế tài sản của một cá nhân sau khi người đó qua đời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thừa kế theo pháp luật, các quy định cụ thể cũng như những điều kiện cần thiết để thực hiện quyền thừa kế. Đọc ngay để tìm hiểu về các thay đổi mới trong quy định pháp luật từ vanphongluatsuquocte.com.

Khái niệm thừa kế theo pháp luật

Quy định về hàng thừa kế theo pháp luật hiện nay

Khi nhắc đến thừa kế theo pháp luật, chúng ta đang nói đến hình thức thừa kế được quy định bởi pháp luật, chứ không phải theo ý chí riêng của người để lại di sản. Điều này có nghĩa là, khi một người qua đời mà không có di chúc hợp lệ, hoặc di chúc không thể thực hiện được, thì việc chia di sản sẽ dựa vào các quy định của pháp luật hiện hành.

Khái niệm này có tính chất bao quát, vì nó không chỉ đơn thuần là việc phân chia tài sản mà còn bao gồm các điều kiện, trình tự và hàng thừa kế. Lưu ý rằng pháp luật Việt Nam quy định thời hiệu thừa kế là 30 năm đối với bất động sản và 10 năm đối với động sản. Sau thời gian này, nếu không có ai đứng ra quản lý di sản, tài sản sẽ thuộc về người đang chiếm hữu hoặc Nhà nước.

Các trường hợp chia thừa kế theo pháp luật

Những trường hợp mới phát sinh khi chia di sản thừa kế theo pháp luật

Việc chia thừa kế theo pháp luật thường diễn ra trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Dưới đây sẽ là những trường hợp phổ biến mà người dân thường gặp phải khi thực hiện quyền thừa kế của mình.

Thừa kế khi không có di chúc

Một trong những trường hợp điển hình của thừa kế theo pháp luật là khi người chết không để lại di chúc. Trong tình huống này, tài sản của người đã khuất sẽ được chia cho những người thân thích theo quy định của pháp luật.

Điều này có nghĩa là, tất cả những cá nhân có mối quan hệ huyết thống, hôn nhân hoặc nuôi dưỡng với người chết sẽ trở thành những người thừa kế hợp pháp. Qua đó, pháp luật bảo đảm rằng những người có liên quan trực tiếp đến người đã mất đều được hưởng quyền lợi tương xứng.

Việc không có di chúc có thể gây ra những tranh cãi trong quá trình phân chia tài sản, nhưng đồng thời cũng tạo cơ hội cho những thành viên trong gia đình ngồi lại với nhau, thương lượng và đưa ra quyết định chung nhằm đạt được sự đồng thuận.

Thừa kế khi di chúc không hợp pháp

Cũng tương tự như trường hợp không có di chúc, nếu di chúc mà người để lại không hợp pháp, tức là vi phạm các quy định của pháp luật, thì việc thừa kế cũng sẽ tiến hành theo quy định của pháp luật. Di chúc không hợp pháp có thể do thiếu chữ ký, không có chứng thực hay không tuân thủ đúng quy trình lập di chúc.

Trong trường hợp này, các hàng thừa kế sẽ được xác định dựa trên thứ tự ưu tiên của pháp luật.

Thừa kế khi di sản không định đoạt trong di chúc

Nhiều khi, một di chúc có thể bỏ sót một số tài sản nhất định, dẫn đến tình trạng di sản không được định đoạt. Khi điều này xảy ra, phần tài sản không được đề cập trong di chúc sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Đây là một điểm quan trọng mà người lập di chúc cần lưu ý để tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai.

Pháp luật quy định rằng phần di sản không được định đoạt sẽ thuộc về những người thừa kế theo hàng thừa kế tương ứng.

Các hàng thừa kế theo pháp luật

Khi thực hiện thừa kế theo pháp luật, việc xác định các hàng thừa kế là điều rất quan trọng. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, có ba hàng thừa kế chính, mỗi hàng sẽ được ưu tiên chia tài sản theo từng thứ tự nhất định.

Diện những người thừa kế theo pháp luật gồm những ai?

Hàng thừa kế thứ nhất

Hàng thừa kế thứ nhất bao gồm những người có mối quan hệ gần gũi nhất với người đã mất. Cụ thể, hàng này bao gồm vợ/chồng, cha/mẹ đẻ/nuôi và con đẻ/nuôi. Những người trong hàng thừa kế thứ nhất sẽ được hưởng phần tài sản bằng nhau, không phân biệt về giới tính hay tuổi tác.

Hàng thừa kế thứ hai

Nếu hàng thừa kế thứ nhất không còn ai để thừa kế, thì hàng thừa kế thứ hai sẽ được xem xét. Hàng này bao gồm ông/bà nội/ngoại, anh/chị/em ruột và cháu ruột (có ông/bà nội/ngoại là người chết). Những người trong hàng thừa kế thứ hai cũng sẽ nhận phần chia tài sản bằng nhau.

Mặc dù không gần gũi như hàng thừa kế thứ nhất, nhưng hàng thừa kế thứ hai vẫn giữ vị trí quan trọng trong việc đảm bảo rằng tài sản của người đã khuất được chia sẻ một cách công bằng và hợp lý. Nó còn thể hiện sự kết nối giữa các thế hệ trong gia đình, góp phần duy trì truyền thống văn hóa và gia phong.

Hàng thừa kế thứ ba

Cuối cùng, hàng thừa kế thứ ba bao gồm cụ nội/ngoại, bác/chú/cậu/cô/dì ruột và chắt ruột (có cụ nội/ngoại là người chết). Nếu không còn ai ở các hàng thừa kế trước, những người trong hàng thừa kế thứ ba sẽ có quyền hưởng di sản.

Dù hàng thừa kế thứ ba ít phổ biến hơn, nhưng nó vẫn có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính liên kết giữa các thành viên trong gia đình.